пение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pénije |
khoa học | penie |
Anh | peniye |
Đức | penije |
Việt | peniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпение gt
- (Sự, tiếng) Hát, ca; (птиц) [sự, tiếng] hót; (петуха и т. п. ) [sự, tiếng] gáy.
- (как искусство, занятие) [môn] hát, ca hát, học hát.
- учитель пения — thầy dạy hát
- учиться пению — học hát
- уроки пения — những bài học hát
Tham khảo
sửa- "пение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)