патриотка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của патриотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patriótka |
khoa học | patriotka |
Anh | patriotka |
Đức | patriotka |
Việt | patriotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпатриотка gc
Tham khảo
sửa- "патриотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)