Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

паспорт

  1. (удостоверение) chứng minh thư, giấy chứng minh, giấy thông hành, giấy [chứng nhận] căn cước
  2. (заграничный) hộ chiếu.
  3. (телевизора и т. п. ) thuyết minh thư, bản thuyết minh.

Tham khảo

sửa