Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пародировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) nhại, nhái, bắt chước, làm thơ văn nhại
  2. (изображать в смешном виде) mô tả một cách buồn cười.

Tham khảo

sửa