Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

параллелизм

  1. (мат.) [sự, tính] song song.
  2. (явлений, действий) [sự, tính] song hành.
  3. (дублирование) [sự] trùng hợp, trùng nhau, song trùng, giống nhau.
    лит. — phép đối ngẫu, cách đối

Tham khảo

sửa