паразитический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паразитический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parazitíčeskij |
khoa học | parazitičeskij |
Anh | paraziticheski |
Đức | parasititscheski |
Việt | paradititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпаразитический
- (Thuộc về) Ký sinh trùng, ký sinh, kẻ ăn bám; (свойственный паразиту) [có tính chất] ăn bám.
- паразитический образ жизни — lối sống [ăn] bám
Tham khảo
sửa- "паразитический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)