папка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của папка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pápka |
khoa học | papka |
Anh | papka |
Đức | papka |
Việt | papca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпапка gc
- (для бумаг) [cái] cặp giấy.
- (род портофеля) [cái] cặp.
- (уст.) (переплёт) [cái] bìa các- tông, bìa cứng.
- уст. — (картон) các-tông
Tham khảo
sửa- "папка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)