Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

папирус

  1. бот. — [cây] chỉ thảo, papirut (Cyperus papyrus)
  2. (материал для письма) giấy chỉ thảo, giấy papirut
  3. (рукопись) sách [bằng] chỉ thảo, chỉ thảo thư.

Tham khảo

sửa