папирус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của папирус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | papírus |
khoa học | papirus |
Anh | papirus |
Đức | papirus |
Việt | papirux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпапирус gđ
- бот. — [cây] chỉ thảo, papirut (Cyperus papyrus)
- (материал для письма) giấy chỉ thảo, giấy papirut
- (рукопись) sách [bằng] chỉ thảo, chỉ thảo thư.
Tham khảo
sửa- "папирус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)