палочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páločka |
khoa học | paločka |
Anh | palochka |
Đức | palotschka |
Việt | palotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпалочка gc
- (Cái, chiếc) Que, đũa, gậy con; (дирижёрская) [cái] que đánh nhịp.
- барабанные палочки — [cặp] dùi trống
- палочки для еды — [đôi] đũa con, đũa
- (брусок) thanh, que.
- палочка мела — thanh phấn, viên phấn dài
- (бакт.) Trực khuẩn, khuẩn que.
- туберкулёзные палочки — trực khuẩn lao
- мн.: — палочки — анат. — que
Tham khảo
sửa- "палочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)