Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ощутимый

  1. Có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, rõ rệt; перен. (значительный) đáng kể, lớn lao.
    ощутимые результаты — kết quả rõ rệt (dễ, nhận thấy)
    ощутимый пробел в знаниях — thiếu sót rõ rệt trong kiến thức
    ощутимый удар — [một] đòn đau, đòn điếng người, cú đấm choáng người
    мало ощутимая потеря — thiệt hại không đáng kể, tổn hại ít

Tham khảo

sửa