Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

ощупью

  1. (Một cách) Sờ soạng, mò mẫm, dò dẫm, lần mò; rờ rẫm, .
    ощупью искать что-л. — sờ soạng (mò mẫm) tìm cái gì
    ощупью выбираться из... — dò dẫm thoát ra khỏi, lần mò vượt khỏi
    работать ощупью — làm mò

Tham khảo sửa