ощупью
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ощупью
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óščup'ju |
khoa học | oščup'ju |
Anh | oshchupyu |
Đức | oschtschupju |
Việt | osupiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaощупью
- (Một cách) Sờ soạng, mò mẫm, dò dẫm, lần mò; rờ rẫm, mò.
- ощупью искать что-л. — sờ soạng (mò mẫm) tìm cái gì
- ощупью выбираться из... — dò dẫm thoát ra khỏi, lần mò vượt khỏi
- работать ощупью — làm mò
Tham khảo
sửa- "ощупью", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)