Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rờ rẫm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤ː
˨˩
zəʔəm
˧˥
ʐəː
˧˧
ʐəm
˧˩˨
ɹəː
˨˩
ɹəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəː
˧˧
ɹə̰m
˩˧
ɹəː
˧˧
ɹəm
˧˩
ɹəː
˧˧
ɹə̰m
˨˨
Động từ
sửa
rờ rẫm
Mò mẫm
,
lần mò
trong
tối
.
Đêm hôm thế này, còn
rờ rẫm
đi đâu đấy?.
Thầy bói đi
rờ rẫm
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
rờ rệt
Tham khảo
sửa
"
rờ rẫm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)