Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

оцарапать Hoàn thành ((В))

  1. Quào, cào, bấu, cấu, làm sây sát, làm chợt, làm sầy da, làm trầy da.
    оцарапать руку о гвоздь — chạm phải đinh làm sầy (trầy) da tay
    оцарапать полировку шкафа — làm sây sát mặt bóng của tủ

Tham khảo sửa