охряный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охряный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohrjányj |
khoa học | oxrjanyj |
Anh | okhryany |
Đức | ochrjany |
Việt | okhriany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaохряный
Tham khảo
sửa- "охряный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)