отщипывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отщипывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otščípyvat' |
khoa học | otščipyvat' |
Anh | otshchipyvat |
Đức | otschtschipywat |
Việt | otsipyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотщипывать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "отщипывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)