Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отщепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отщепиться)

  1. (Bị) Chẻ ra, bổ ra, bửa ra, tách ra.

Tham khảo

sửa