Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отчуждённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
отчуждённый
Lạnh nhạt
,
ghẻ lạnh
,
lạnh lùng
,
xa lạ
,
xa cách
,
xa lánh
, không
thích
giao thiệp
; (о вгляде и т. п. )
hững hờ
,
thờ
ơ.
Tham khảo
sửa
"
отчуждённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)