Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

отчуждённый

  1. Lạnh nhạt, ghẻ lạnh, lạnh lùng, xa lạ, xa cách, xa lánh, không thích giao thiệp; (о вгляде и т. п. ) hững hờ, thờ ơ.

Tham khảo

sửa