отчуждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отчуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčuždát' |
khoa học | otčuždat' |
Anh | otchuzhdat |
Đức | ottschuschdat |
Việt | ottrugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотчуждать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . xa lánh, làm. . . xa lạ, làm. . . xa ra.
- юр. — trưng thu, trưng dụng, trưng tập, sung công; (с ком-песацией) — trưng mua
Tham khảo
sửa- "отчуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)