Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отцеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отцепить) ‚(В)

  1. Gỡ... ra, tháo... ra, cởi... ra; ж. -д. [sự] cắt.
    отцеплять товарные вагоны — cắt các toa hàng

Tham khảo

sửa