Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оттяжка gc

  1. (отсрочка) [sự] kéo dài, dây dưa, trùng trình, dùng dằng, trì hoãn.
  2. (трос, проволока) [sợi] dây giằng, dây néo, dây kéo.

Tham khảo

sửa