Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

оттопыреный

  1. Dựng lên, vểnh lên, phồn lên, xụ lên.
    оттопыреные уши — hai tai vểnh
    оттопыреный карман — túi phồng căng

Tham khảo sửa