оттиск
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оттиск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óttisk |
khoa học | ottisk |
Anh | ottisk |
Đức | ottisk |
Việt | ottixc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоттиск gđ
- Dấu in, dấu vết, dấu tích, vết tích, dấu vết.
- оттиск пальца — dấu điểm chỉ, dấu ngón tay
- (отпечаток текста, рисунка) bản in, tờ in.
- (отдельно сброшюрованная статья) bài báo in riêng thành tập, bài in tập riêng.
Tham khảo
sửa- "оттиск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)