Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оттиск

  1. Dấu in, dấu vết, dấu tích, vết tích, dấu vết.
    оттиск пальца — dấu điểm chỉ, dấu ngón tay
  2. (отпечаток текста, рисунка) bản in, tờ in.
  3. (отдельно сброшюрованная статья) bài báo in riêng thành tập, bài in tập riêng.

Tham khảo

sửa