отсюда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсюда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsjúda |
khoa học | otsjuda |
Anh | otsyuda |
Đức | otsjuda |
Việt | otxiuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaотсюда нереч.
- Từ nơi đây, từ chỗ này, từ đây.
- отсюда хорошо видно — từ nơi đây (từ chỗ này) thấy rất rõ
- (вследствие этого) do đó, cho nên, vì thế.
- отсюда следует — do đó mà..., cho nên, vì thế cần phải
Tham khảo
sửa- "отсюда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)