отсылать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsylát' |
khoa học | otsylat' |
Anh | otsylat |
Đức | otsylat |
Việt | otxylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотсылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отослать)
- (В) (посылать) gửi... đi, gửi... đến, gửi.
- отсылать что-л. обратно — gửi trả lại cái gì
- (В) (велеть выйти, уйти) bảo... đi, sai... đi.
- (В к Д) (к источнику и т. п. ) dẫn, chú dẫn.
Tham khảo
sửa- "отсылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)