отсрочка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отсрочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsróčka |
khoa học | otsročka |
Anh | otsrochka |
Đức | otsrotschka |
Việt | otxrotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
отсрочка gc
Tham khảo sửa
- "отсрочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)