Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

отрывистый

  1. Không đều, ngắt quãng, từng cơn, ngắt đoạn, rời rạc, nhát gừng.
    отрывистые замечания — những nhận xét rời rạc
    отрывистый смех — tiếng cười sằng sặc

Tham khảo

sửa