отрезок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отрезок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrézok |
khoa học | otrezok |
Anh | otrezok |
Đức | otresok |
Việt | otredoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотрезок gđ
- (отрезанная часть чего-л. ) mảnh, mẩu, đoạn, khúc, miếng.
- отрезокки тканки — những mảnh vải
- (ограниченная часть чего-л. ) đoạn, khoảng, quãng, khú.
- последний отрезок пути — đoạn (quãng) đường cuối cùng
- отрезок времени — một khoảng (quãng) thời gian
- .
- отрезокки — ист. — đất cắt
Tham khảo
sửa- "отрезок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)