Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отплясать Hoàn thành

  1. (проплясать, сплясать) nhảy, múa, nhảy múa.
    отплясать казачка — nhảy điệu Ca-dắc
  2. (кончить плясать) nhảy xong, múa xong, nhảy múa xong.

Tham khảo

sửa