отплытие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отплытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otplýtije |
khoa học | otplytie |
Anh | otplytiye |
Đức | otplytije |
Việt | otplytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотплытие gt
Tham khảo
sửa- "отплытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)