отображение
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của отображение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otobražénije |
khoa học | otobraženie |
Anh | otobrazheniye |
Đức | otobraschenije |
Việt | otobragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từSửa đổi
отображение gt
Tham khảoSửa đổi
- "отображение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)