Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отмачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отмочить)

  1. Thấm nước để bóc... ra, tẩm nước để gỡ... ra.

Tham khảo

sửa