Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отлынивать Thể chưa hoàn thành ((от Р) разг.)

  1. Trốn tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trốn.
    отлынивать от работы — trốn việc, tránh việc, trốn tránh công việc
    отлынивать от занятий — trốn học

Tham khảo sửa