откровенничать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

откровенничать Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)

  1. Cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm can, dốc bầu tâm sự, nói toạc ra, nói trắng ra.

Tham khảo

sửa