Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

откровение gt

  1. (Điều) Phát hiện, phát hiện, tiết lậu.
  2. (способность проникновения в сущность) mặc khải, mạc khải, linh cảm, linh tính, thần khải.

Tham khảo

sửa