откатка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của откатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkátka |
khoa học | otkatka |
Anh | otkatka |
Đức | otkatka |
Việt | otcatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоткатка gc
Tham khảo
sửa- "откатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)