отживший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отживший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otžívšij |
khoa học | otživšij |
Anh | otzhivshi |
Đức | otschiwschi |
Việt | otgiivsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотживший
Tham khảo
sửa- "отживший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)