Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отведывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отведать) ‚(В, Р) (thông tục)

  1. (пробовать) nếm, thử.
  2. (узнавать что-л. испытывать) nếm mùi, thử thách, nếm trải, nếm, thử, thể nghiệm.

Tham khảo

sửa