отведывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отведывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvédyvat' |
khoa học | otvedyvat' |
Anh | otvedyvat |
Đức | otwedywat |
Việt | otveđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотведывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отведать) ‚(В, Р) (thông tục)
- (пробовать) nếm, thử.
- (узнавать что-л. испытывать) nếm mùi, thử thách, nếm trải, nếm, thử, thể nghiệm.
Tham khảo
sửa- "отведывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)