отваливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отваливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otválivat' |
khoa học | otvalivat' |
Anh | otvalivat |
Đức | otwaliwat |
Việt | otvalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отвалить))
- (В) (отодвигать в сторону) đẩy. . . ra một bên, xô. . . ra một bên.
- (В) (thông tục) ban phát, rộng lòng cho, cho rất nhiều.
- мор. — (отчаливать) rời bến, ra khỏi bến
Tham khảo
sửa- "отваливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)