Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ban phát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːn
˧˧
faːt
˧˥
ɓaːŋ
˧˥
fa̰ːk
˩˧
ɓaːŋ
˧˧
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˥
faːt
˩˩
ɓaːn
˧˥˧
fa̰ːt
˩˧
Từ nguyên
sửa
Phát
:
cấp
cho
Động từ
sửa
ban phát
Cấp
cho
người
ở
cấp
dưới.
Chính phủ
ban phát
quần áo cho dân bị thiên tai.
Tham khảo
sửa
"
ban phát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)