осчастливить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осчастливить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osčastlívit' |
khoa học | osčastlivit' |
Anh | oschastlivit |
Đức | ostschastliwit |
Việt | oxtraxtlivit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
осчастливить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . sung sướng, đem lại hạnh phúc cho. . . , đưa lại niềm vui cho. . .
Tham khảo sửa
- "осчастливить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)