Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

осчастливить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . sung sướng, đem lại hạnh phúc cho. . . , đưa lại niềm vui cho. . .

Tham khảo sửa