остервенение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của остервенение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostervenénije |
khoa học | ostervenenie |
Anh | osterveneniye |
Đức | osterwenenije |
Việt | oxterveneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaостервенение gt
- (Sự) Điên tiết, nổi xung, phát khùng, điên cuồng, đùng đùng nổi giận.
- прийти в остервенение — điên tiết lên, đùng đùng nổi giận
- с остервененим — hết sức say mê, say sưa cực độ
Tham khảo
sửa- "остервенение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)