осознавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осознавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osoznavát' |
khoa học | osoznavat' |
Anh | osoznavat |
Đức | ososnawat |
Việt | oxodnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосознавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: осознать) ,(В))
Tham khảo
sửa- "осознавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)