осмысливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осмысливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osmýslivat' |
khoa học | osmyslivat' |
Anh | osmyslivat |
Đức | osmysliwat |
Việt | oxmyxlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
осмысливать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "осмысливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)