осмеливаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осмеливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osmélivat'sja |
khoa học | osmelivat'sja |
Anh | osmelivatsya |
Đức | osmeliwatsja |
Việt | oxmelivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
осмеливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осмелиться)
- Đánh bạo, cả gan, dám.
- осмелюсь сказать, что... — tôi dám nói rằng..., tôi xin mạo muội thưa rằng...
Tham khảo sửa
- "осмеливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)