осмелиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осмелиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osmélit'sja |
khoa học | osmelit'sja |
Anh | osmelitsya |
Đức | osmelitsja |
Việt | oxmelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
осмелиться Hoàn thành
- Xem осмеливаться
Tham khảo sửa
- "осмелиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)