осечка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oséčka |
khoa học | osečka |
Anh | osechka |
Đức | osetschka |
Việt | oxetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaосечка gc
- (Sự) Bị hóc, bị tịt, bị tắc; перен. (thông tục) [sự] thất bại.
- дать осечку — súng bị hóc (bị tịt, bị tắc)
Tham khảo
sửa- "осечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)