оседлость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оседлость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osédlost' |
khoa học | osedlost' |
Anh | osedlost |
Đức | osedlost |
Việt | oxeđloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
оседлость gc
Tham khảo sửa
- "оседлость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)