Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

осветительный

  1. (Để) Chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng.
    осветительный прибор — khí cụ chiếu sáng
    осветительная ракета — [cái, chiếc] pháo sáng, đèn dù

Tham khảo

sửa