осадка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osádka |
khoa học | osadka |
Anh | osadka |
Đức | osadka |
Việt | oxađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
осадка gc
- (грунта, сооружения) [sự, độ] lún xuống, sụt xuống, lún.
- дать осадку — bị lún xuống
- (мор.) Phần chìm, tầm nước, độ mướn nước.
- иметь осадку — 3 метра — có phần chìm (tầm nước, độ mướn nước) 3 mét
Tham khảo sửa
- "осадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)