орудие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орудие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orúdije |
khoa học | orudie |
Anh | orudiye |
Đức | orudije |
Việt | oruđiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорудие gt
- (труда) công cụ, dụng cụ.
- селькохозяйственные орудия — nông cụ
- орудия производства — эк. — công cụ sản xuất
- (перен.) Công cụ.
- послушное орудие в руках кого-л. — [một] công cụ ngoan ngoãn trong tay ai
- (артиллерийское) [cỗ, khẩu] pháo, đại bác, súng lớn, đại pháo.
- дальнобойное орудие — đại bác tầm xa, pháo tầm xa
- полевое орудие — pháo dã chiến, dã pháo
Tham khảo
sửa- "орудие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)